Thin
"Thin" trong tiếng Anh là một tính từ mô tả một đối tượng có độ dày nhỏ. Nó có thể được sử dụng để miêu tả một loạt các đối tượng, bao gồm:
1. Miêu tả vật thể
- Nghĩa: Dùng để chỉ độ dày mỏng của một vật thể.
- Ví dụ:
- The paper is very thin. (Tờ giấy rất mỏng.)
- The walls of the house are quite thin. (Các bức tường của ngôi nhà khá mỏng.)
2. Miêu tả con người
- Nghĩa: Dùng để chỉ thân hình mảnh mai của một người.
- Ví dụ:
- She has a thin figure. (Cô ấy có thân hình mảnh mai.)
- He is thin and tall. (Anh ấy gầy và cao.)
3. Miêu tả chất lỏng
- Nghĩa: Dùng để chỉ mật độ thấp của chất lỏng.
- Ví dụ:
- The soup is too thin. (Súp loãng quá.)
- The paint is thin. (Sơn loãng.)
4. Miêu tả sự khác biệt nhỏ hoặc khoảng cách
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự chênh lệch nhỏ về kích thước, khoảng cách.
- Ví dụ:
- The two lines are thin. (Hai đường kẻ rất gần nhau.)
- The difference between the two is thin. (Sự khác biệt giữa hai cái rất nhỏ.)
5. Miêu tả âm thanh
- Nghĩa: Dùng để chỉ âm thanh yếu, nhỏ.
- Ví dụ:
- The sound was thin and weak. (Âm thanh yếu ớt.)
- Her voice is thin. (Giọng nói của cô ấy mỏng.)
6. Miêu tả một loại cảm giác
- Nghĩa: Dùng để chỉ cảm giác nhẹ, yếu, mỏng manh.
- Ví dụ:
- The fabric feels thin. (Vải có cảm giác mỏng manh.)
- The ice is thin. (Băng mỏng.)
Ghi chú:
- "Thin" có thể được sử dụng để mô tả nhiều khía cạnh khác nhau của một đối tượng hoặc con người, từ độ dày vật lý cho đến cảm giác chủ quan.
- "Thin" thường được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa, nhưng nó cũng có thể được sử dụng như một danh từ.
- "Thin" có thể được sử dụng để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau, chẳng hạn như "thin air", "thin on the ground", "thinly sliced".
- "Thin" là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.