Thing
"Thing" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và có thể dùng để chỉ nhiều thứ khác nhau. Nó có thể là một vật thể cụ thể, một sự kiện, một ý tưởng hoặc thậm chí là một cảm xúc.
1. Chỉ vật thể
- Nghĩa: Khi muốn chỉ một vật thể cụ thể, nhưng bạn không biết hoặc không muốn nói rõ tên gọi của nó.
- Ví dụ:
- I lost my keys. I need to find that thing. (Tôi mất chìa khóa rồi. Tôi cần tìm cái thứ đó.)
- There's a thing in my eye. (Có cái thứ gì đó trong mắt tôi.)
2. Chỉ sự kiện, ý tưởng
- Nghĩa: Khi muốn nói về một sự kiện hoặc ý tưởng chung chung, không muốn nói rõ.
- Ví dụ:
- I have to do some things around the house. (Tôi phải làm vài việc xung quanh nhà.)
- The most important thing is to be honest. (Điều quan trọng nhất là phải trung thực.)
3. Chỉ cảm xúc, tình huống
- Nghĩa: Khi muốn nói về một cảm xúc, tình huống hoặc điều gì đó không thể diễn tả bằng lời.
- Ví dụ:
- There's a thing about her that I don't like. (Có điều gì đó về cô ấy mà tôi không thích.)
- I'm going through a thing right now. (Tôi đang trải qua một chuyện gì đó bây giờ.)
4. Dùng với "a" hoặc "an" để chỉ loại vật thể
- Nghĩa: Dùng với "a" hoặc "an" để chỉ một vật thể chung chung, không rõ ràng.
- Ví dụ:
- Can you grab me a thing from the kitchen? (Bạn có thể lấy giúp tôi một thứ gì đó từ bếp không?)
- I need a thing to write on. (Tôi cần một thứ gì đó để viết.)
5. Dùng với "things" để chỉ nhiều vật thể
- Nghĩa: Khi muốn nói về nhiều vật thể hoặc nhiều chủ đề.
- Ví dụ:
- I need to pack some things for the trip. (Tôi cần đóng gói vài thứ cho chuyến đi.)
- We discussed many things at the meeting. (Chúng tôi đã thảo luận nhiều chuyện trong cuộc họp.)
Ghi chú:
- "Thing" có thể được dùng với nhiều danh từ khác để tạo thành cụm từ hoặc thành ngữ.
- "Thing" là một từ rất linh hoạt và thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.