Skip to content

Think

Từ "think" trong tiếng Anh có nghĩa là "nghĩ", "suy nghĩ". Nó là một động từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện hoạt động tư duy của con người. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "think":

1. Nghĩ về một điều gì đó

  • Nghĩa: Diễn tả hành động suy nghĩ về một chủ đề, vấn đề hoặc ý tưởng cụ thể.
  • Ví dụ:
    • I'm thinking about my vacation. (Tôi đang nghĩ về kỳ nghỉ của mình.)
    • What do you think about the new movie? (Bạn nghĩ gì về bộ phim mới?)

2. Tin tưởng hoặc cho rằng

  • Nghĩa: Diễn tả ý kiến hoặc quan điểm cá nhân về một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • I think it's a good idea. (Tôi nghĩ đó là một ý tưởng hay.)
    • I think she's right. (Tôi nghĩ cô ấy đúng.)

3. Suy nghĩ về việc làm gì đó

  • Nghĩa: Diễn tả hành động cân nhắc hoặc lên kế hoạch cho một hành động nào đó.
  • Ví dụ:
    • I'm thinking of going to the beach this weekend. (Tôi đang nghĩ đến việc đi biển vào cuối tuần này.)
    • Have you thought about moving to a new city? (Bạn đã nghĩ đến việc chuyển đến một thành phố mới chưa?)

4. Suy luận hoặc phỏng đoán

  • Nghĩa: Diễn tả hành động suy luận, đưa ra giả thuyết về một điều gì đó dựa trên thông tin có sẵn.
  • Ví dụ:
    • I think it might rain today. (Tôi nghĩ trời có thể mưa hôm nay.)
    • I think I know who stole the money. (Tôi nghĩ tôi biết ai đã lấy trộm tiền.)

5. Nhớ lại hoặc hồi tưởng

  • Nghĩa: Diễn tả hành động nhớ lại một sự kiện, một người hoặc một ý tưởng trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • I can't think of her name right now. (Tôi không thể nhớ tên cô ấy lúc này.)
    • I think I've seen you before. (Tôi nghĩ tôi đã gặp bạn trước đây rồi.)

6. Diễn tả sự đồng tình

  • Nghĩa: Diễn tả sự đồng tình hoặc tán thành với một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • I think so. (Tôi nghĩ vậy.)
    • I think you're right. (Tôi nghĩ bạn đúng.)

Ghi chú:

  • "Think" thường được sử dụng với "about", "of", "over" hoặc "on" để tạo thành cụm từ chỉ ý nghĩa cụ thể hơn.
  • "Think" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các động từ kép như "think back", "think ahead", "think up", "think through" v.v.