Skip to content

Thinking

"Thinking" trong tiếng Anh có thể là danh từ, động từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Danh từ:

  • Nghĩa: Suy nghĩ, tư duy, ý tưởng
  • Ví dụ:
    • What are your thoughts on the new policy? (Bạn nghĩ gì về chính sách mới?)
    • She has a lot of original thinking. (Cô ấy có nhiều suy nghĩ độc đáo.)
    • The book explores the evolution of human thinking. (Cuốn sách khám phá sự tiến hóa của tư duy của con người.)

Động từ:

  • Nghĩa: Suy nghĩ, cân nhắc, tin rằng
  • Ví dụ:
    • I'm thinking about buying a new car. (Tôi đang suy nghĩ về việc mua một chiếc xe hơi mới.)
    • He's thinking of quitting his job. (Anh ấy đang cân nhắc việc nghỉ việc.)
    • I think it's a good idea. (Tôi nghĩ đó là một ý tưởng hay.)

Tính từ:

  • Nghĩa: Suy nghĩ, có khả năng suy nghĩ, thông minh
  • Ví dụ:
    • She is a very thinking person. (Cô ấy là một người rất suy nghĩ.)
    • This is a thinking machine. (Đây là một cỗ máy có khả năng suy nghĩ.)
    • He has a very thinking mind. (Anh ấy có một tâm trí rất thông minh.)

Cấu trúc thường gặp:

  • Think about something: Suy nghĩ về điều gì đó
  • Think of something: Nghĩ đến điều gì đó
  • Think over something: Cân nhắc điều gì đó
  • Think through something: Suy nghĩ kỹ về điều gì đó

Một số cụm từ thông dụng:

  • Deep thinking: Suy nghĩ sâu sắc
  • Critical thinking: Tư duy phản biện
  • Creative thinking: Tư duy sáng tạo
  • Lateral thinking: Tư duy ngang
  • Way of thinking: Cách suy nghĩ

Ví dụ:

  • He is always thinking about new ways to improve things. (Anh ấy luôn suy nghĩ về những cách mới để cải thiện mọi thứ.)
  • I need some time to think over your proposal. (Tôi cần một chút thời gian để cân nhắc đề xuất của bạn.)
  • She is a very thinking individual, always coming up with new ideas. (Cô ấy là một cá nhân rất suy nghĩ, luôn đưa ra những ý tưởng mới.)

Lưu ý:

  • "Thinking" là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Để hiểu rõ ý nghĩa của "thinking" trong một câu cụ thể, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và cách sử dụng của từ đó.
  • "Thinking" có thể được sử dụng như một danh từ, động từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Phân biệt với các từ đồng nghĩa:

  • Consider: Cân nhắc, suy nghĩ kỹ về điều gì đó.
  • Reflect: Suy ngẫm, chiêm nghiệm về điều gì đó.
  • Contemplate: Suy tư, suy nghĩ sâu sắc về điều gì đó.