Third
"Third" là số thứ tự của số 3 trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để chỉ thứ tự thứ ba trong một chuỗi hoặc một danh sách.
Cách sử dụng:
- "Third" thường được sử dụng để chỉ thứ tự, chẳng hạn như "the third day", "the third time", "the third person".
- Nó cũng có thể được sử dụng trong các câu có nghĩa là "một phần ba", như "a third of the students".
Ví dụ:
- The third time I tried, I succeeded. (Lần thứ ba tôi thử, tôi đã thành công.)
- He finished third in the race. (Anh ấy về thứ ba trong cuộc đua.)
- A third of the students were absent. (Một phần ba học sinh vắng mặt.)
Ghi chú:
- "Third" luôn được viết với chữ "t" in hoa.
- "Third" có thể được sử dụng với danh từ đếm được hoặc không đếm được.
- "Third" cũng có thể được sử dụng như một tính từ, như trong câu "He is the third son." (Anh ấy là con trai thứ ba.)
Cấu trúc:
- Third + danh từ/đại từ: "the third day", "the third time", "the third person"
- A/one third of + danh từ: "a third of the students", "one third of the cake"
"Third" là một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng "third" sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và hiệu quả hơn.