Skip to content

Thirsty

"Thirsty" trong tiếng Anh là một tính từ mô tả cảm giác khát nước hoặc khao khát một thứ gì đó.

Sử dụng "thirsty":

1. Khát nước:

  • Ví dụ:
    • I'm thirsty. Can I have some water? (Tôi khát. Cho tôi uống chút nước được không?)
    • The runner was thirsty after the long race. (Vận động viên khát sau cuộc đua dài.)

2. Khao khát, mong muốn:

  • Ví dụ:
    • She's thirsty for knowledge. (Cô ấy khao khát kiến thức.)
    • I'm thirsty for adventure. (Tôi khao khát phiêu lưu.)

3. Cần thiết:

  • Ví dụ:
    • The plants are thirsty. (Cây cần nước.)
    • The economy is thirsty for investment. (Nền kinh tế cần đầu tư.)

Cấu trúc câu với "thirsty":

  • "Thirsty" thường được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ:
    • A thirsty traveler (Một du khách khát nước)
    • A thirsty plant (Một cây khát nước)
  • "Thirsty" cũng có thể được sử dụng trong cấu trúc câu:
    • I am thirsty. (Tôi khát)
    • The plants are thirsty for water. (Cây khát nước)

Lưu ý:

  • "Thirsty" là một tính từ chỉ cảm giác, không phải động từ.
  • "Thirsty" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.