Thirteen
'Thirteen' là số đếm tiếng Anh tương ứng với số 13.
Cách sử dụng:
- 'Thirteen' được sử dụng để đếm các vật thể, sự kiện, hoặc những thứ khác.
- Nó thường được sử dụng trong các câu như:
- "There are thirteen people in the room." (Có mười ba người trong phòng.)
- "I have thirteen apples." (Tôi có mười ba quả táo.)
- "The movie is thirteen minutes long." (Bộ phim dài mười ba phút.)
Lưu ý:
- 'Thirteen' được viết là 'thirteen' chứ không phải '13'.
- Nó được phát âm là /ˌθɜːrˈtiːn/.
Ví dụ:
- I have thirteen cats. (Tôi có mười ba con mèo.)
- There are thirteen days left until my birthday. (Còn mười ba ngày nữa là đến sinh nhật của tôi.)
- It took me thirteen years to learn how to play the piano. (Tôi mất mười ba năm để học chơi piano.)
Ghi chú:
- 'Thirteen' là một số may mắn trong một số nền văn hóa, nhưng nó cũng được cho là một số xui xẻo trong những nền văn hóa khác.
- Trong tiếng Anh, 'thirteen' thường được sử dụng trong các thành ngữ như "thirteen at table" (một nhóm mười ba người cùng ăn), "thirteen strokes of the clock" (mười ba tiếng chuông đồng hồ).