Skip to content

Thirty

"Thirty" là một số đếm trong tiếng Anh, đại diện cho số 30. Nó được sử dụng để đếm các đối tượng, các sự kiện hoặc các đơn vị khác.

Cách sử dụng:

  • "Thirty" được sử dụng như một số đếm đơn thuần, chẳng hạn như: "There are thirty students in the classroom." (Có ba mươi học sinh trong lớp học.)
  • "Thirty" có thể được kết hợp với các danh từ để chỉ số lượng, chẳng hạn như: "thirty books" (ba mươi cuốn sách), "thirty days" (ba mươi ngày).
  • "Thirty" cũng có thể được sử dụng trong các biểu thức thời gian, chẳng hạn như: "thirty minutes" (ba mươi phút), "thirty years old" (ba mươi tuổi).

Ví dụ:

  • There are thirty days in April. (Có ba mươi ngày trong tháng Tư.)
  • She is thirty years old. (Cô ấy ba mươi tuổi.)
  • I have thirty books in my library. (Tôi có ba mươi cuốn sách trong thư viện của tôi.)

Lưu ý:

  • "Thirty" được viết là "thirty" và phát âm là /ˈθɜːrti/.
  • "Thirty" là một số đếm, nên nó không thể được sử dụng như một tính từ hoặc một trạng từ.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng "thirty" trong các ngữ cảnh khác như:

  • Thirty degrees Celsius (Ba mươi độ C)
  • Thirty miles per hour (Ba mươi dặm một giờ)
  • Thirty percent (Ba mươi phần trăm)

Hy vọng những thông tin trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "thirty" trong tiếng Anh!