Skip to content

This

Từ "this" trong tiếng Anh là một đại từ chỉ định, được sử dụng để chỉ một vật, người hoặc sự việc cụ thể ở gần người nói. Nó thường được dùng để thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó hoặc để giới thiệu một danh từ mới.

1. Chỉ một vật hoặc người ở gần

  • Nghĩa: "this" được dùng để chỉ một vật hoặc người ở gần người nói.
  • Ví dụ:
    • This is my new car. (Đây là chiếc xe hơi mới của tôi.)
    • This is the book I told you about. (Đây là cuốn sách mà tôi đã kể cho bạn nghe.)
    • This man is my father. (Người đàn ông này là cha tôi.)

2. Chỉ một sự việc hoặc thời điểm ở gần

  • Nghĩa: "this" cũng có thể được dùng để chỉ một sự việc hoặc thời điểm ở gần người nói.
  • Ví dụ:
    • This is the best day of my life! (Đây là ngày tuyệt vời nhất cuộc đời tôi!)
    • This is the moment I've been waiting for. (Đây là khoảnh khắc tôi đã chờ đợi.)

3. Dùng trong câu mệnh lệnh

  • Nghĩa: "this" có thể được dùng trong câu mệnh lệnh để chỉ một vật hoặc người cụ thể.
  • Ví dụ:
    • This is how you do it. (Đây là cách bạn làm.)
    • This is the way to go. (Đây là con đường để đi.)

4. Dùng trong câu so sánh

  • Nghĩa: "this" có thể được dùng trong câu so sánh để chỉ một trong hai vật hoặc người được so sánh.
  • Ví dụ:
    • This one is better than that one. (Cái này tốt hơn cái kia.)
    • This is the one I want. (Đây là cái mà tôi muốn.)

5. "This" + danh từ

  • Nghĩa: Khi đứng trước danh từ, "this" đóng vai trò là một tính từ chỉ định, chỉ một vật hoặc người cụ thể.
  • Ví dụ:
    • This house is very beautiful. (Ngôi nhà này rất đẹp.)
    • This time, I will succeed. (Lần này, tôi sẽ thành công.)

Ghi chú:

  • "This" thường được dùng trong văn nói và văn viết thông tục.
  • Khi chỉ một người hoặc một vật ở xa, chúng ta dùng "that" thay cho "this".