Thought
"Thought" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể là danh từ hoặc động từ, với nhiều nghĩa khác nhau.
Cách sử dụng phổ biến của "thought":
Danh từ:
- Ý tưởng, suy nghĩ:
- Ví dụ: I had a great thought for a new project. (Tôi có một ý tưởng tuyệt vời cho một dự án mới.)
- Suy nghĩ, tư tưởng:
- Ví dụ: His thoughts were filled with worry. (Suy nghĩ của anh ấy đầy lo lắng.)
- Quan điểm, ý kiến:
- Ví dụ: What are your thoughts on the new policy? (Bạn nghĩ gì về chính sách mới?)
- Sự chú ý, sự quan tâm:
- Ví dụ: I gave it a lot of thought before making a decision. (Tôi đã suy nghĩ rất nhiều trước khi đưa ra quyết định.)
- Ý tưởng, suy nghĩ:
Động từ:
- Nghĩ, suy nghĩ:
- Ví dụ: I thought about you all day. (Tôi đã nghĩ về bạn cả ngày.)
- Ví dụ: What are you thinking about? (Bạn đang nghĩ gì?)
- Cho rằng, tin rằng:
- Ví dụ: I thought you were going to be late. (Tôi nghĩ bạn sẽ đến muộn.)
- Nghĩ, suy nghĩ:
Cấu trúc thường gặp:
- Give something a thought: Suy nghĩ về điều gì đó.
- Have a thought: Có một ý tưởng.
- Put thought into something: Suy nghĩ kỹ về điều gì đó.
- Lost in thought: Chìm trong suy nghĩ.
Một số cụm từ thông dụng:
- Train of thought: Dòng suy nghĩ.
- Deep thought: Suy nghĩ sâu sắc.
- Thought-provoking: Khiến người ta suy nghĩ.
- Thoughtful: Chu đáo, ân cần.
Ví dụ:
- I had a sudden thought that we should go to the beach. (Tôi chợt nghĩ rằng chúng ta nên đi biển.)
- He was lost in thought, staring out the window. (Anh ấy chìm trong suy nghĩ, nhìn ra ngoài cửa sổ.)
- I thought you were coming to the party. (Tôi nghĩ bạn sẽ đến dự tiệc.)
Lưu ý:
- Thought là một từ khá linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Để hiểu nghĩa chính xác của "thought", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng.
Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
- Idea: Ý tưởng, thường là mới và sáng tạo.
- Opinion: Quan điểm cá nhân, thường mang tính chủ quan.
- Belief: Niềm tin, thường là về điều gì đó mang tính trừu tượng.
- Consider: Suy nghĩ, cân nhắc một vấn đề.
- Reflect: Suy ngẫm, chiêm nghiệm.