Throw
Từ "throw" trong tiếng Anh có nghĩa là "ném", "quăng", "vứt". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þrawan" có nghĩa là "xoắn", "quay", "ném". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "throw":
1. Ném, quăng vật gì đó
- Nghĩa: Diễn tả hành động ném, quăng một vật nào đó, thường đi kèm với động từ "to" và đối tượng bị tác động.
- Ví dụ:
- He threw the ball to his friend. (Anh ấy ném quả bóng cho bạn mình.)
- Can you throw that paper in the bin? (Bạn có thể vứt tờ giấy đó vào thùng rác không?)
2. Ném hoặc quăng một cái gì đó vào một vị trí cụ thể
- Nghĩa: Dùng để chỉ hành động ném hoặc quăng một cái gì đó vào một địa điểm nhất định.
- Ví dụ:
- She threw the keys on the table. (Cô ấy quăng chìa khóa lên bàn.)
- I threw the letter in the mailbox. (Tôi ném lá thư vào hòm thư.)
3. Ném, quăng một cái gì đó một cách bất cẩn
- Nghĩa: Dùng khi hành động ném, quăng một cái gì đó được thực hiện một cách nhanh chóng và không cẩn thận.
- Ví dụ:
- He threw the book on the floor in anger. (Anh ta tức giận ném cuốn sách xuống sàn.)
- Don't throw your clothes on the bed! (Đừng vứt quần áo của bạn lên giường!)
4. Vứt bỏ hoặc loại bỏ một cái gì đó
- Nghĩa: Diễn tả hành động vứt bỏ, loại bỏ một cái gì đó, thường đi kèm với một vật thể hoặc đối tượng.
- Ví dụ:
- He threw away the old newspaper. (Anh ấy vứt bỏ tờ báo cũ.)
- I threw out all the expired food. (Tôi vứt bỏ tất cả thực phẩm hết hạn.)
5. Ném hoặc quăng một cái gì đó lên một vật thể khác
- Nghĩa: Diễn tả hành động ném hoặc quăng một cái gì đó lên một vật thể khác.
- Ví dụ:
- He threw the blanket over the sleeping child. (Anh ấy ném tấm chăn lên đứa trẻ đang ngủ.)
- I threw the switch on the light. (Tôi bật công tắc đèn.)
6. Ném hoặc quăng một cái gì đó vào không khí
- Nghĩa: Diễn tả hành động ném hoặc quăng một cái gì đó lên không khí.
- Ví dụ:
- The children were throwing stones into the water. (Những đứa trẻ đang ném đá xuống nước.)
- He threw the ball in the air. (Anh ấy ném quả bóng lên không trung.)
7. Tạo ra một cái gì đó một cách nhanh chóng
- Nghĩa: Dùng để diễn tả hành động tạo ra một cái gì đó một cách nhanh chóng và dễ dàng.
- Ví dụ:
- I threw together a quick lunch. (Tôi nhanh chóng chuẩn bị một bữa trưa.)
- She threw a party for her birthday. (Cô ấy tổ chức một bữa tiệc sinh nhật.)
Ghi chú:
- "Throw" thường đi kèm với một tân ngữ chỉ đối tượng bị tác động.
- "Throw" có thể được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.