Skip to content

Ticket

"Ticket" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vé.

Các cách sử dụng "ticket":

  • Vé: "Ticket" có thể là vé cho nhiều loại phương tiện giao thông như vé máy bay, vé tàu hỏa, vé xe buýt.
    • Ví dụ: I need to buy a ticket to go to London. (Tôi cần mua vé để đi London.)
  • Giấy chứng nhận: "Ticket" cũng có thể là giấy chứng nhận cho các sự kiện, buổi biểu diễn, v.v.
    • Ví dụ: I have a ticket to see a concert tonight. (Tôi có vé xem một buổi hòa nhạc tối nay.)
  • Vé phạt: "Ticket" có thể là vé phạt do vi phạm luật giao thông hoặc các quy định khác.
    • Ví dụ: He got a parking ticket for leaving his car in the wrong place. (Anh ta bị phạt vé đậu xe vì đậu xe sai chỗ.)
  • Khẩu hiệu: "Ticket" có thể là khẩu hiệu hoặc danh hiệu được trao cho ai đó.
    • Ví dụ: He’s been called the “Golden Ticket” for his impressive performance. (Anh ấy được gọi là "Vé vàng" vì màn trình diễn ấn tượng của mình.)

Các cụm từ liên quan:

  • Ticket office: Phòng vé
  • Ticket price: Giá vé
  • Ticket booth: Quầy vé
  • Ticket inspector: Nhân viên kiểm vé
  • Ticket holder: Người giữ vé
  • Ticket machine: Máy bán vé

Ngoài ra, "ticket" còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác tùy theo ngữ cảnh cụ thể.