Tidy
Từ "tidy" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tīdian" có nghĩa là "đặt vào trật tự", "sắp xếp". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "tidy":
1. Tính từ: Gọn gàng, ngăn nắp
- Nghĩa: Miêu tả một thứ gì đó được sắp xếp hợp lý, sạch sẽ và gọn gàng.
- Ví dụ:
- Her room is always tidy. (Phòng của cô ấy luôn gọn gàng.)
- I like to keep my desk tidy. (Tôi thích giữ bàn làm việc gọn gàng.)
2. Động từ: Sắp xếp, thu dọn, làm gọn gàng
- Nghĩa: Thực hiện hành động sắp xếp đồ đạc, dọn dẹp để làm cho một thứ gì đó gọn gàng.
- Ví dụ:
- I need to tidy my room before my parents come home. (Tôi cần dọn dẹp phòng trước khi bố mẹ về nhà.)
- Let's tidy up the kitchen after dinner. (Hãy dọn dẹp nhà bếp sau bữa tối.)
3. Cụm từ "tidy up": Dọn dẹp, thu dọn
- Nghĩa: Hành động dọn dẹp một cách tổng thể để làm cho một nơi nào đó gọn gàng và sạch sẽ.
- Ví dụ:
- I'll tidy up the garden later. (Tôi sẽ dọn dẹp vườn sau.)
- She spent the morning tidying up the house. (Cô ấy dành cả buổi sáng để dọn dẹp nhà.)
4. Cụm từ "tidy sum": Số tiền kha khá
- Nghĩa: Diễn tả một số tiền lớn hơn mức bình thường, nhưng không quá lớn.
- Ví dụ:
- He won a tidy sum of money on the lottery. (Anh ấy đã trúng một khoản tiền kha khá từ xổ số.)
- The company made a tidy profit last year. (Công ty đã thu được lợi nhuận khá lớn trong năm ngoái.)
Ghi chú:
- "Tidy" thường được sử dụng để mô tả những thứ có trật tự, gọn gàng và dễ chịu.
- Khi sử dụng như một động từ, "tidy" thường đi kèm với giới từ "up" để tạo thành cụm từ "tidy up".
- Cụm từ "tidy sum" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và kinh doanh.