Skip to content

Tie

Từ "tie" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tīgan" có nghĩa là "buộc", "kết nối". Từ này được sử dụng rất phổ biến và đa dạng trong tiếng Anh hiện đại. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "tie":

1. Dùng như động từ:

  • Nghĩa: Buộc, kết nối, gắn kết hai thứ lại với nhau.
  • Ví dụ:
    • He tied his shoes. (Anh ấy buộc dây giày của mình.)
    • They tied the rope to the tree. (Họ buộc dây thừng vào cây.)

2. Dùng như danh từ:

  • Nghĩa: Cái dây buộc, cái nơ, cái cà vạt.
  • Ví dụ:
    • He wore a red tie. (Anh ấy đeo cà vạt màu đỏ.)
    • She tied a ribbon around the present. (Cô ấy buộc ruy băng quanh món quà.)

3. Dùng như động từ:

  • Nghĩa: Giữ hòa, hòa giải, đồng ý hòa giải.
  • Ví dụ:
    • The two countries tied the game. (Hai quốc gia hòa nhau trong trận đấu.)
    • They tied the knot. (Họ kết hôn.)

4. Dùng như động từ:

  • Nghĩa: Liên kết, gắn kết, liên quan đến.
  • Ví dụ:
    • The company is tied to the local economy. (Công ty có liên quan đến nền kinh tế địa phương.)
    • This event is tied to a larger cause. (Sự kiện này được kết nối với một mục tiêu lớn hơn.)

Ghi chú:

  • "Tie" là một từ đa nghĩa và ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của nó.
  • "Tie" có thể kết hợp với các từ khác tạo thành những cấu trúc câu phong phú và đa dạng.