Skip to content

Time

Từ "time" trong tiếng Anh rất đa nghĩa, có thể là "thời gian", "thời điểm", "lần", "thời hạn", và thậm chí là "nhịp điệu". Dưới đây là một số cách sử dụng chính của "time":

1. Thời gian chung

  • Nghĩa: "Time" là một khái niệm trừu tượng chỉ sự tiếp diễn liên tục của sự kiện.
  • Ví dụ:
    • Time flies when you’re having fun. (Thời gian trôi nhanh khi bạn vui vẻ.)
    • Time is a precious resource. (Thời gian là một tài sản quý giá.)

2. Thời điểm

  • Nghĩa: "Time" dùng để chỉ một điểm cụ thể trong chu trình thời gian.
  • Ví dụ:
    • What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
    • I will call you at a later time. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)

3. Lần

  • Nghĩa: "Time" dùng để chỉ số lần mà một sự kiện xảy ra.
  • Ví dụ:
    • This is the first time I have seen this. (Đây là lần đầu tiên tôi thấy điều này.)
    • How many times have you been to Paris? (Bạn đã đến Paris bao nhiêu lần?)

4. Thời hạn

  • Nghĩa: "Time" dùng để chỉ khoảng thời gian được phép để hoàn thành một nhiệm vụ.
  • Ví dụ:
    • You have one week to complete the assignment. (Bạn có một tuần để hoàn thành bài tập.)
    • The deadline for the project is next Friday. (Hạn chót cho dự án là thứ Sáu tuần tới.)

5. Nhịp điệu

  • Nghĩa: "Time" dùng để chỉ sự nhanh chậm, đều đặn của một hoạt động.
  • Ví dụ:
    • The music has a fast time signature. (Âm nhạc có nhịp độ nhanh.)
    • The clock is ticking away time. (Đồng hồ đang tích tắc từng giây.)

6. Các cụm từ liên quan đến "time"

Ngoài những nghĩa cơ bản, "time" còn được kết hợp với các từ khác tạo thành nhiều cụm từ thông dụng, ví dụ:

  • at times: đôi khi
  • all the time: luôn luôn
  • on time: đúng giờ
  • in time: kịp thời
  • from time to time: thỉnh thoảng

Ghi chú:

  • "Time" có thể đóng vai trò là danh từ, trạng từ hoặc động từ trong câu.
  • Cách sử dụng cụ thể của "time" sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh.