Tired
Từ "tired" trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả cảm giác mệt mỏi, kiệt sức, thường là do hoạt động thể chất hoặc tinh thần nhiều.
1. Mệt mỏi về thể chất:
- Nghĩa: Diễn tả cảm giác mệt mỏi do hoạt động thể chất quá sức, thiếu ngủ, hoặc bệnh tật.
- Ví dụ:
- I'm tired after a long day at work. (Tôi mệt sau một ngày dài làm việc.)
- I'm too tired to go out tonight. (Tôi quá mệt để đi ra ngoài tối nay.)
2. Mệt mỏi về tinh thần:
- Nghĩa: Diễn tả cảm giác mệt mỏi, chán nản, thiếu năng lượng do áp lực công việc, lo lắng, căng thẳng, hoặc buồn chán.
- Ví dụ:
- I'm tired of hearing the same complaints. (Tôi mệt mỏi khi nghe những lời phàn nàn giống nhau.)
- She's feeling tired after dealing with all the stress. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau khi phải đối mặt với tất cả áp lực.)
3. Cảm giác chán nản:
- Nghĩa: Dùng để diễn tả cảm giác nhàm chán, muốn thay đổi, muốn làm điều gì đó khác.
- Ví dụ:
- I'm tired of my routine. (Tôi chán nản với thói quen của mình.)
- I'm tired of the same old food. (Tôi chán ăn những món ăn cũ.)
Ghi chú:
- "Tired" có thể được dùng với các trạng từ như: very, extremely, completely, utterly, completely, v.v. để nhấn mạnh mức độ mệt mỏi.
- "Tired" cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ như: "tired of", "tired out", "tired looking" v.v.