Title
Từ "title" trong tiếng Anh là danh từ, có nghĩa là "tựa đề", "chức danh" hoặc "tên gọi". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có nhiều cách sử dụng đa dạng.
1. Tựa đề của một tác phẩm
- Nghĩa: Dùng để chỉ tên gọi của một tác phẩm như sách, phim, bài hát, bài báo...
- Ví dụ:
- The title of the book is "The Great Gatsby". (Tựa đề của cuốn sách là "The Great Gatsby".)
- What's the title of that song? (Tên bài hát đó là gì?)
2. Chức danh hoặc vị trí
- Nghĩa: Dùng để chỉ vị trí, chức vụ của một người.
- Ví dụ:
- He holds the title of Professor. (Anh ấy giữ chức danh Giáo sư.)
- She has the title of CEO. (Cô ấy giữ chức danh Giám đốc điều hành.)
3. Tên gọi
- Nghĩa: Dùng để chỉ tên gọi chung của một sự vật, hiện tượng.
- Ví dụ:
- The title of the painting is "Mona Lisa". (Tên gọi của bức tranh là "Mona Lisa".)
- What's the title of this event? (Tên gọi của sự kiện này là gì?)
4. Trong cụm từ "title to"
- Nghĩa: "Title to" có nghĩa là "quyền sở hữu", "chứng minh quyền sở hữu" đối với một tài sản, một bất động sản.
- Ví dụ:
- He has title to the land. (Anh ấy có quyền sở hữu mảnh đất đó.)
- They are disputing title to the property. (Họ đang tranh chấp quyền sở hữu tài sản đó.)
5. Trong cụm từ "title of nobility"
- Nghĩa: "Title of nobility" có nghĩa là "tước vị quý tộc".
- Ví dụ:
- He was granted a title of nobility. (Anh ấy được phong tước vị quý tộc.)
- The king conferred titles of nobility on his loyal subjects. (Vua đã ban tước vị quý tộc cho những thần dân trung thành của mình.)
Ghi chú:
- "Title" thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ.
- Từ này có thể được sử dụng với các giới từ như "of", "to", "for", "by"... để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau.