Skip to content

Tomorrow

"Tomorrow" là một trạng từ chỉ thời gian, dùng để chỉ ngày tiếp theo sau ngày hiện tại. Đây là một từ thường được sử dụng trong các câu nói về kế hoạch, dự định hoặc việc cần làm trong tương lai.

Cách sử dụng:

  • Chỉ ngày mai:

    • Ví dụ: I'm going to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.)
    • Ví dụ: We have a meeting tomorrow afternoon. (Chúng ta có một cuộc họp vào chiều mai.)
  • Chỉ thời gian tương lai gần:

    • Ví dụ: I'll call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
    • Ví dụ: I'll let you know tomorrow. (Tôi sẽ cho bạn biết vào ngày mai.)
  • Dùng trong các thành ngữ:

    • Ví dụ: "Tomorrow is another day" (Ngày mai sẽ là một ngày khác). Cụm từ này thể hiện sự lạc quan và hy vọng về những điều tốt đẹp sẽ đến.

Ghi chú:

  • "Tomorrow" thường được đặt trước động từ chính trong câu.
  • "Tomorrow" có thể kết hợp với các từ chỉ thời gian cụ thể khác, ví dụ: "tomorrow morning", "tomorrow evening", "tomorrow night", ...