Too
Từ "too" trong tiếng Anh được dùng để diễn đạt mức độ quá mức, quá nhiều. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "too":
1. Diễn đạt mức độ quá mức
- Nghĩa: Khi muốn nói về một điều gì đó quá mức, vượt quá giới hạn cho phép.
- Ví dụ:
- The coffee is too hot. (Cà phê nóng quá.)
- The movie was too long. (Bộ phim dài quá.)
- The bag is too heavy. (Cái túi nặng quá.)
2. Diễn đạt sự không phù hợp
- Nghĩa: Khi muốn nói về một điều gì đó không phù hợp với mong muốn hoặc nhu cầu của bạn.
- Ví dụ:
- The shoes are too small. (Giày quá nhỏ.)
- The dress is too short. (Váy quá ngắn.)
- The room is too dark. (Phòng quá tối.)
3. Sử dụng trong cấu trúc "too...to"
- Nghĩa: Được sử dụng để diễn đạt một điều gì đó quá mức đến mức không thể làm được việc gì đó.
- Ví dụ:
- It’s too late to go to the party. (Quá muộn để đến bữa tiệc rồi.)
- The road is too narrow to drive a truck. (Con đường quá hẹp để lái xe tải.)
- She is too shy to talk to strangers. (Cô ấy quá nhút nhát để nói chuyện với người lạ.)
4. Sử dụng trong cấu trúc "too...for..."
- Nghĩa: Dùng để diễn đạt một điều gì đó quá mức cho một người hoặc một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- The food is too spicy for me. (Đồ ăn quá cay đối với tôi.)
- The book is too difficult for children. (Cuốn sách quá khó đối với trẻ em.)
- The shirt is too big for him. (Cái áo quá rộng đối với anh ấy.)
Ghi chú:
- "Too" thường đi kèm với một tính từ hoặc trạng từ để tạo thành một cụm từ.
- "Too" có thể được sử dụng ở đầu câu hoặc giữa câu.
- "Too" là một trạng từ, vì vậy nó không thay đổi hình thức theo số lượng, giới tính hoặc thời gian.
Ví dụ thêm:
- I’m too tired to study tonight. (Tôi quá mệt để học tối nay.)
- It’s too cold to go swimming. (Quá lạnh để đi bơi.)
- The dress is too expensive for me. (Cái váy quá đắt đối với tôi.)
- The music is too loud. (Âm nhạc quá lớn.)
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng "too" trong tiếng Anh.