Skip to content

Top

Từ "top" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tōp", có nghĩa là "ch đỉnh", "điểm cao nhất". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "top":

1. Chỉ vị trí cao nhất, đỉnh điểm

  • Nghĩa: Khi muốn nói về vị trí cao nhất, điểm cao nhất của một vật hoặc một cấu trúc.
  • Ví dụ:
    • The bird perched on the top of the tree. (Con chim đậu trên đỉnh cây.)
    • We climbed to the top of the mountain. (Chúng tôi leo lên đỉnh núi.)

2. Chỉ vị trí quan trọng nhất, ưu tiên nhất

  • Nghĩa: Khi muốn nói về thứ gì đó quan trọng nhất, ưu tiên nhất trong một danh sách, một tập hợp.
  • Ví dụ:
    • He's one of the top students in his class. (Anh ấy là một trong những học sinh giỏi nhất lớp.)
    • This is our top priority. (Đây là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.)

3. Chỉ vị trí bề mặt trên cùng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về bề mặt trên cùng của một vật hoặc một cấu trúc.
  • Ví dụ:
    • Place the book on top of the table. (Đặt cuốn sách lên mặt bàn.)
    • The lid was on top of the box. (Nắp đậy ở trên cùng của hộp.)

4. Chỉ sự hoàn thành, đạt đến mức tối đa

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự hoàn thành, đạt đến mức tối đa của một hành động hoặc một trạng thái.
  • Ví dụ:
    • The tank is now top up. (Bể đã đầy rồi.)
    • The company is now top of the market. (Công ty hiện đang đứng đầu thị trường.)

5. Dùng như một danh từ

  • Nghĩa: Chỉ vị trí cao nhất, điểm cao nhất.
  • Ví dụ:
    • We reached the top of the hill. (Chúng tôi đã đến đỉnh đồi.)
    • The top of the building is visible from miles away. (Nóc nhà cao tầng có thể nhìn thấy từ cách đó nhiều dặm.)

Ghi chú:

  • "Top" thường được sử dụng với các giới từ như "on", "at", "of" để chỉ vị trí.
  • "Top" cũng có thể được sử dụng như một tính từ, ví dụ: "top secret" (bí mật tối cao).