Skip to content

Topic

Từ "topic" trong tiếng Anh có nghĩa là chủ đề, đề tài. Nó được sử dụng để chỉ một chủ đề cụ thể được thảo luận, nghiên cứu hoặc viết về.

Cách sử dụng

Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "topic":

  • Chỉ chủ đề chính của một bài viết, bài thuyết trình, cuộc thảo luận:
    • What is the topic of your essay? (Chủ đề của bài luận của bạn là gì?)
    • The topic of the lecture is climate change. (Chủ đề của bài giảng là biến đổi khí hậu.)
  • Chỉ chủ đề chung của một cuộc trò chuyện, cuộc họp:
    • We had a long conversation about various topics. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện dài về nhiều chủ đề khác nhau.)
    • The meeting will focus on the topic of employee benefits. (Cuộc họp sẽ tập trung vào chủ đề phúc lợi nhân viên.)
  • Chỉ chủ đề được đưa ra để thảo luận hoặc nghiên cứu:
    • The teacher assigned us a topic for our research paper. (Giáo viên đã giao cho chúng tôi một chủ đề cho bài báo nghiên cứu.)
    • I am interested in learning more about this topic. (Tôi muốn tìm hiểu thêm về chủ đề này.)
  • Chỉ chủ đề phổ biến hoặc hấp dẫn:
    • That topic is always a hot topic of debate. (Chủ đề đó luôn là một chủ đề tranh luận nóng.)
    • This topic is of great interest to many people. (Chủ đề này thu hút sự quan tâm của nhiều người.)

Ví dụ

  • The topic of the meeting was the company's new marketing strategy.
  • We discussed a variety of topics, including politics, economics, and culture.
  • The book explores the topic of artificial intelligence in detail.

Ghi chú:

  • Từ "topic" có thể được sử dụng ở dạng số ít hoặc số nhiều.
  • Nó thường được sử dụng với giới từ "on" hoặc "about".
  • Từ "topic" có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "subject", "theme", "issue", "matter", "point", "subject matter", "theme" hoặc "issue".