Touch
Từ "touch" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tōċan" có nghĩa là "cảm ứng", "chạm". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "touch":
1. Chỉ sự tiếp xúc vật lý
- Nghĩa: Khi muốn nói về hành động chạm vào một vật hoặc một người.
- Ví dụ:
- Please don't touch the painting. (Vui lòng đừng chạm vào bức tranh.)
- He gently touched her hand. (Anh ấy nhẹ nhàng chạm vào tay cô ấy.)
2. Chỉ sự ảnh hưởng, liên quan
- Nghĩa: Khi muốn nói về điều gì đó ảnh hưởng đến ai đó hoặc một vấn đề nào đó.
- Ví dụ:
- The news touched her deeply. (Tin tức đó đã chạm vào trái tim cô ấy.)
- His speech touched on the importance of education. (Bài phát biểu của anh ấy đã đề cập đến tầm quan trọng của giáo dục.)
3. Chỉ sự thay đổi nhỏ, điểm nhấn
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự thay đổi nhỏ, chi tiết hoặc sự bổ sung cho một vấn đề nào đó.
- Ví dụ:
- I need to touch up my makeup. (Tôi cần phải dặm lại phấn.)
- He added a few touches of humor to his presentation. (Anh ấy đã thêm một chút hài hước vào bài thuyết trình của mình.)
4. Chỉ sự liên lạc, kết nối
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc giao tiếp, tương tác với ai đó.
- Ví dụ:
- I haven't been in touch with him for years. (Tôi đã không liên lạc với anh ấy trong nhiều năm.)
- It's important to stay in touch with your friends. (Điều quan trọng là phải giữ liên lạc với bạn bè của bạn.)
5. Chỉ sự nhạy cảm, khả năng cảm nhận
- Nghĩa: Khi muốn nói về khả năng cảm nhận, nhận thức được điều gì đó.
- Ví dụ:
- She has a good touch with children. (Cô ấy có tài năng trong việc tiếp xúc với trẻ em.)
- The artist has a light touch with colors. (Nghệ sĩ có một nét vẽ nhẹ nhàng với màu sắc.)
Ghi chú:
- "Touch" có thể là động từ, danh từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- "Touch" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ phong phú và linh hoạt.