Tourist
Từ "tourist" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp "touriste", xuất phát từ "tour" - chuyến du lịch. Nó là một danh từ chỉ người đi du lịch, thường là đến những nơi xa nhà để thăm thú và trải nghiệm.
Các cách dùng từ "tourist"
1. Chỉ người đi du lịch:
- Ví dụ: He is a tourist from Vietnam. (Anh ấy là một du khách đến từ Việt Nam.)
2. Chỉ người đi du lịch với mục đích giải trí:
- Ví dụ: The tourists were taking pictures of the Eiffel Tower. (Du khách đang chụp ảnh Tháp Eiffel.)
3. Chỉ người đi du lịch tham quan những nơi lịch sử hoặc văn hóa:
- Ví dụ: The museum was full of tourists. (Bảo tàng đầy du khách.)
4. Chỉ người đi du lịch theo tour du lịch có tổ chức:
- Ví dụ: The tour guide led the tourists through the city. (Hướng dẫn viên du lịch dẫn đoàn du khách đi qua thành phố.)
5. Chỉ người đi du lịch với mục đích nghỉ dưỡng:
- Ví dụ: The resort was filled with tourists. (Khu nghỉ dưỡng đầy du khách.)
Ghi chú:
- Từ "tourist" thường được dùng để chỉ những người đến thăm những nơi khác so với nơi cư trú của họ.
- Từ "tourist" có thể được dùng để chỉ người đi du lịch ở cả trong nước và quốc tế.
Ví dụ cụ thể:
- I went on a trip to Paris and met a lot of tourists from different countries. (Tôi đi du lịch Paris và gặp rất nhiều du khách đến từ các quốc gia khác nhau.)
- The city is popular with tourists because of its beautiful beaches. (Thành phố rất thu hút du khách bởi những bãi biển xinh đẹp.)
- The hotel offers special packages for tourists. (Khách sạn cung cấp các gói dịch vụ đặc biệt dành cho du khách.)
Từ đồng nghĩa:
- traveler
- visitor
- vacationer
- sightseer
- holidaymaker