Skip to content

Towards

Towards là một giới từ trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện hướng, mục đích hoặc sự tiến bộ. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ biểu thị vị trí đến diễn tả ý định.

Cách sử dụng phổ biến:

  • Hướng:
    • Chỉ vị trí:
      • Ví dụ: She walked towards the house. (Cô ấy đi về phía ngôi nhà.)
    • Chỉ hướng di chuyển:
      • Ví dụ: The car was moving towards the city center. (Chiếc xe đang di chuyển về trung tâm thành phố.)
  • Mục đích:
    • Thể hiện mục tiêu:
      • Ví dụ: He saved all his money towards buying a new car. (Anh ta dành dụm tất cả tiền để mua xe mới.)
    • Thể hiện thái độ:
      • Ví dụ: She has a negative attitude towards her work. (Cô ấy có thái độ tiêu cực với công việc của mình.)
  • Sự tiến bộ:
    • Thể hiện sự tiến bộ:
      • Ví dụ: The company is moving towards a more sustainable future. (Công ty đang tiến về phía một tương lai bền vững hơn.)
    • Thể hiện sự thay đổi:
      • Ví dụ: The weather is getting colder towards the end of autumn. (Thời tiết trở nên lạnh hơn vào cuối mùa thu.)

Cấu trúc thường gặp:

  • Towards + noun:
    • Ví dụ: He walked towards the store. (Anh ấy đi về phía cửa hàng.)
  • Towards + verb-ing:
    • Ví dụ: She's working towards her goal. (Cô ấy đang làm việc để đạt được mục tiêu của mình.)
  • Towards the end of…:
    • Ví dụ: Towards the end of the movie, the hero saves the day. (Vào cuối bộ phim, anh hùng đã cứu thế.)

Phân biệt với các từ đồng nghĩa:

  • To: Chỉ hướng, mục đích, thường được sử dụng cho các hành động ngắn.
  • In the direction of: Chỉ hướng, thường được sử dụng để miêu tả sự di chuyển.
  • For: Chỉ mục đích, thường được sử dụng để chỉ lý do.

Ví dụ:

  • The dog ran towards its owner. (Con chó chạy về phía chủ của nó.)
  • She is working towards a promotion. (Cô ấy đang làm việc để được thăng chức.)
  • Towards the end of the year, we will have our annual meeting. (Vào cuối năm, chúng ta sẽ có cuộc họp thường niên.)