Skip to content

Tower

Từ "tower" trong tiếng Anh có nghĩa là "tháp". Đây là một cấu trúc cao và hẹp, thường được xây dựng bằng gạch, đá hoặc bê tông, với mục đích chính là để quan sát, bảo vệ hoặc trang trí.

Các loại tháp:

  • Tháp canh: Dùng để quan sát và cảnh báo về nguy hiểm.
  • Tháp phòng thủ: Được xây dựng để bảo vệ thành phố, lâu đài hoặc khu vực.
  • Tháp đồng hồ: Được trang bị đồng hồ để báo giờ cho người dân.
  • Tháp chuông: Được trang bị chuông để đánh tiếng báo giờ, thông báo sự kiện hoặc tín hiệu.
  • Tháp truyền hình: Được xây dựng để phát sóng tín hiệu truyền hình và truyền thông.
  • Tháp nước: Được dùng để lưu trữ và phân phối nước cho khu vực.
  • Tháp giáo đường: Được xây dựng để phục vụ cho hoạt động tôn giáo.

Cách sử dụng:

  • Danh từ:
    • Ví dụ: The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. (Tháp Eiffel là một điểm du lịch nổi tiếng ở Paris.)
  • Tính từ:
    • Ví dụ: The tower was built in the 19th century. (Ngọn tháp được xây dựng vào thế kỷ 19.)
  • Động từ:
    • Ví dụ: The birds towered over the city. (Những con chim sừng sững trên thành phố.)

Biến thể:

  • Towering: (Tính từ) cao lớn, hùng vĩ.
  • Toweringly: (Trạng từ) một cách cao lớn, hùng vĩ.