Track
Từ "track" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "trekke" nghĩa là "kéo, kéo lê" hoặc "con đường, dấu vết". Từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa trong quá trình phát triển của ngôn ngữ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "track":
1. Nghĩa động từ: theo dõi, truy tìm
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc theo dõi, truy tìm một ai đó hoặc một cái gì đó.
- Ví dụ:
- The police are tracking the suspect. (Cảnh sát đang theo dõi nghi phạm.)
- We need to track our expenses. (Chúng ta cần theo dõi chi tiêu của mình.)
2. Nghĩa động từ: ghi âm, ghi hình
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc ghi âm, ghi hình âm nhạc, chương trình phát sóng, v.v.
- Ví dụ:
- The band is tracking their new album. (Ban nhạc đang ghi âm album mới.)
- We can track the show on TV. (Chúng ta có thể ghi hình chương trình trên TV.)
3. Nghĩa động từ: di chuyển, chạy
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc di chuyển, chạy trên một bề mặt hoặc một con đường.
- Ví dụ:
- The runner tracked across the field. (Vận động viên chạy ngang qua sân.)
- The train tracked along the rails. (Tàu chạy dọc theo đường ray.)
4. Nghĩa danh từ: đường ray, rãnh
- Nghĩa: Khi muốn nói về đường ray, rãnh, dấu vết để di chuyển.
- Ví dụ:
- The train ran off the tracks. (Tàu hỏa trật đường ray.)
- The car left tire tracks in the mud. (Xe để lại dấu bánh xe trên bùn.)
5. Nghĩa danh từ: bài hát, bản nhạc
- Nghĩa: Khi muốn nói về một bài hát, bản nhạc.
- Ví dụ:
- This is a great track. (Đây là một bài hát hay.)
- The band released a new track. (Ban nhạc phát hành một bài hát mới.)
6. Nghĩa danh từ: nhóm người chạy đua, đội thể thao
- Nghĩa: Khi muốn nói về một nhóm người chạy đua hoặc một đội thể thao.
- Ví dụ:
- He joined the track team. (Anh ấy gia nhập đội chạy.)
- The track and field competition was exciting. (Giải điền kinh thật hấp dẫn.)
Ghi chú:
- "Track" là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Để hiểu rõ nghĩa của "track" trong một câu cụ thể, cần dựa vào ngữ cảnh và các từ xung quanh nó.