Tradition
"Tradition" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "traditio" có nghĩa là "sự chuyển giao". Từ này thường được sử dụng để chỉ những phong tục, tập quán, niềm tin, hoặc những hoạt động được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
1. Phong tục tập quán
- Nghĩa: Chỉ những hành vi, nghi thức, hoặc phong tục được truyền lại qua nhiều thế hệ.
- Ví dụ:
- The family has a tradition of celebrating Christmas with a big feast. (Gia đình này có truyền thống tổ chức Giáng sinh với một bữa tiệc lớn.)
- The tradition of giving gifts on birthdays is common in many cultures. (Truyền thống tặng quà sinh nhật phổ biến trong nhiều nền văn hóa.)
2. Niềm tin
- Nghĩa: Chỉ những ý tưởng, quan điểm, hoặc niềm tin được truyền lại từ thế hệ trước.
- Ví dụ:
- The tradition of respecting elders is deeply rooted in many cultures. (Truyền thống tôn trọng người lớn tuổi được ăn sâu vào nhiều nền văn hóa.)
- It is a tradition for women in this village to wear colorful saris. (Theo truyền thống, phụ nữ ở làng này thường mặc sari màu sắc.)
3. Hoạt động
- Nghĩa: Chỉ những hoạt động được truyền lại qua nhiều thế hệ, thường là những hoạt động văn hóa hoặc lễ hội.
- Ví dụ:
- The annual summer festival is a tradition in this town. (Lễ hội mùa hè hàng năm là một truyền thống ở thị trấn này.)
- It is a tradition for the local farmers to hold a market on the first Sunday of each month. (Theo truyền thống, những người nông dân địa phương tổ chức một chợ vào chủ nhật đầu tiên của mỗi tháng.)
4. Di sản
- Nghĩa: Chỉ những giá trị, văn hóa, hoặc nghệ thuật được truyền lại từ thế hệ trước.
- Ví dụ:
- The country's musical tradition is rich and diverse. (Truyền thống âm nhạc của đất nước rất phong phú và đa dạng.)
- The ancient architecture of this city is a reminder of its rich cultural tradition. (Kiến trúc cổ kính của thành phố này là minh chứng cho truyền thống văn hóa phong phú của nó.)
5. Sự kế thừa
- Nghĩa: Chỉ việc tiếp nhận và duy trì những giá trị, phong tục, hoặc tập quán từ thế hệ trước.
- Ví dụ:
- It is important to preserve our traditions for future generations. (Điều quan trọng là phải bảo tồn truyền thống của chúng ta cho các thế hệ tương lai.)
- The younger generation is trying to keep the tradition alive. (Thế hệ trẻ đang cố gắng duy trì truyền thống.)
Ghi chú:
- "Tradition" thường là một danh từ đếm được, có thể được sử dụng ở số ít hoặc số nhiều.
- "Tradition" có thể được sử dụng với một loạt các tính từ để mô tả đặc điểm của nó, như "ancient tradition" (truyền thống cổ xưa), "religious tradition" (truyền thống tôn giáo), "cultural tradition" (truyền thống văn hóa), v.v.