Skip to content

Traditional

Từ "traditional" trong tiếng Anh có nghĩa là "thuộc về truyền thống", "theo truyền thống". Nó được sử dụng để miêu tả những điều gì được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, hoặc những điều gì được coi là phổ biến và được chấp nhận trong một cộng đồng cụ thể.

1. Miêu tả về phong tục tập quán

  • Nghĩa: Dùng để nói về những phong tục, tập quán, lễ nghi được lưu truyền từ đời này sang đời khác.
  • Ví dụ:
    • The wedding ceremony followed traditional customs. (Lễ cưới được tổ chức theo phong tục truyền thống.)
    • We celebrated the festival with traditional food and music. (Chúng tôi đã tổ chức lễ hội với thức ăn và âm nhạc truyền thống.)

2. Miêu tả về nghệ thuật, kiến trúc

  • Nghĩa: Dùng để mô tả những tác phẩm nghệ thuật, kiến trúc được tạo ra theo phong cách cổ truyền của một nền văn hóa.
  • Ví dụ:
    • The painting is a fine example of traditional Chinese art. (Bức tranh là một ví dụ tuyệt vời về nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.)
    • The building is a beautiful example of traditional architecture. (Tòa nhà là một ví dụ đẹp về kiến trúc truyền thống.)

3. Miêu tả về cách sống

  • Nghĩa: Dùng để mô tả cách sống, phong cách sống được coi là truyền thống trong một cộng đồng cụ thể.
  • Ví dụ:
    • They lead a traditional lifestyle. (Họ sống một cuộc sống theo truyền thống.)
    • Traditional values are still important to many people. (Những giá trị truyền thống vẫn rất quan trọng đối với nhiều người.)

4. Miêu tả về phương pháp, kỹ thuật

  • Nghĩa: Dùng để mô tả những phương pháp, kỹ thuật được sử dụng từ lâu đời và vẫn được coi là hiệu quả.
  • Ví dụ:
    • The farmer uses traditional methods to grow his crops. (Người nông dân sử dụng phương pháp truyền thống để trồng trọt.)
    • Traditional medicine is still popular in many parts of the world. (Y học cổ truyền vẫn phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới.)

Ghi chú:

  • "Traditional" thường được sử dụng để đối lập với "modern" (hiện đại) hoặc "contemporary" (thời đại).
  • Từ này có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một danh từ.