Skip to content

Train

Từ "train" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "traïne" có nghĩa là "kéo", "rút". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "train":

1. Danh từ - Tàu hỏa

  • Nghĩa: Chỉ một phương tiện giao thông đường sắt, thường được sử dụng để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa.
  • Ví dụ:
    • I took the train to work today. (Tôi đi tàu đến chỗ làm hôm nay.)
    • The train was delayed due to bad weather. (Tàu bị hoãn do thời tiết xấu.)

2. Danh từ - Chuỗi, dãy, hàng

  • Nghĩa: Chỉ một chuỗi các vật thể được sắp xếp theo một đường thẳng hoặc theo một hình thức nhất định.
  • Ví dụ:
    • A train of carriages followed the king. (Một đoàn xe ngựa đi theo vua.)
    • The train of thought led him to a new idea. (Dòng suy nghĩ đưa anh ta đến một ý tưởng mới.)

3. Danh từ - Huấn luyện, đào tạo

  • Nghĩa: Chỉ quá trình học hỏi và rèn luyện để phát triển kỹ năng hoặc kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Ví dụ:
    • He is undergoing military training. (Anh ta đang trải qua huấn luyện quân sự.)
    • The company provides training to its employees. (Công ty cung cấp đào tạo cho nhân viên của mình.)

4. Động từ - Huấn luyện, đào tạo

  • Nghĩa: Chỉ hành động giúp ai đó học hỏi và rèn luyện để phát triển kỹ năng hoặc kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Ví dụ:
    • She trains dogs for the police. (Cô ấy huấn luyện chó cho cảnh sát.)
    • The coach trains the team to play better. (Huấn luyện viên đào tạo đội chơi giỏi hơn.)

5. Động từ - Rèn luyện, tập luyện

  • Nghĩa: Chỉ hành động rèn luyện cơ thể hoặc kỹ năng để đạt được một mục tiêu cụ thể.
  • Ví dụ:
    • He trains every day to become a marathon runner. (Anh ta tập luyện mỗi ngày để trở thành một vận động viên marathon.)
    • She trains her voice to sing opera. (Cô ấy luyện giọng để hát opera.)

6. Động từ - Hướng dẫn, chỉ dẫn

  • Nghĩa: Chỉ hành động hướng dẫn ai đó cách làm gì đó.
  • Ví dụ:
    • The teacher trains the students on how to use the new software. (Giáo viên hướng dẫn học sinh cách sử dụng phần mềm mới.)
    • He trains his employees on customer service. (Anh ấy đào tạo nhân viên của mình về dịch vụ khách hàng.)

Ghi chú:

  • "Train" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cần chú ý đến ngữ cảnh cụ thể để hiểu rõ nghĩa của từ này.
  • "Train" có thể được kết hợp với các giới từ, danh từ, tính từ để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.