Skip to content

Trainer

Từ "trainer" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ người huấn luyện, người dạy. Nó có thể là một người dạy cách sử dụng một thiết bị cụ thể, một môn thể thao, hoặc một kỹ năng nào đó.

1. Huấn luyện viên thể thao:

  • Nghĩa: Người hướng dẫn, đào tạo các vận động viên trong một môn thể thao.
  • Ví dụ:
    • The football team has a new trainer. (Đội bóng đá có huấn luyện viên mới.)
    • The trainer helped me to improve my running speed. (Huấn luyện viên giúp tôi cải thiện tốc độ chạy.)

2. Người huấn luyện chó, ngựa:

  • Nghĩa: Người dạy chó hoặc ngựa thực hiện các kỹ năng, mệnh lệnh.
  • Ví dụ:
    • My dog has been trained by a professional trainer. (Chó của tôi được huấn luyện bởi một huấn luyện viên chuyên nghiệp.)
    • The horse trainer is teaching the horse to jump over obstacles. (Huấn luyện viên ngựa đang dạy ngựa nhảy qua chướng ngại vật.)

3. Người hướng dẫn sử dụng thiết bị:

  • Nghĩa: Người dạy cách sử dụng một thiết bị cụ thể, như máy tính, phần mềm, hoặc thiết bị y tế.
  • Ví dụ:
    • The computer trainer showed me how to use the new software. (Huấn luyện viên máy tính đã chỉ cho tôi cách sử dụng phần mềm mới.)
    • The hospital has a trainer who teaches nurses how to use the new medical equipment. (Bệnh viện có một huấn luyện viên dạy các y tá cách sử dụng thiết bị y tế mới.)

4. Người huấn luyện kỹ năng mềm:

  • Nghĩa: Người hướng dẫn kỹ năng mềm, như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng lãnh đạo, kỹ năng quản lý thời gian.
  • Ví dụ:
    • The company hired a trainer to teach the employees how to improve their communication skills. (Công ty đã thuê một huấn luyện viên để dạy cho nhân viên cách nâng cao kỹ năng giao tiếp.)
    • I attended a training course led by a trainer who specializes in leadership skills. (Tôi đã tham dự một khóa đào tạo do một huấn luyện viên chuyên về kỹ năng lãnh đạo dẫn dắt.)

Ghi chú:

  • "Trainer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, huấn luyện hoặc đào tạo.
  • Từ này có thể đi kèm với các tính từ mô tả lĩnh vực hoặc loại hình huấn luyện cụ thể.