Training
"Training" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ hoạt động đào tạo, huấn luyện, rèn luyện. Nó có thể ám chỉ đến quá trình giúp ai đó đạt được kiến thức, kỹ năng hoặc phẩm chất cụ thể.
1. Đào tạo, huấn luyện
- Nghĩa: "Training" thường được sử dụng để mô tả quá trình giảng dạy, huấn luyện hoặc rèn luyện một người hoặc một nhóm người về một kỹ năng hoặc kiến thức cụ thể.
- Ví dụ:
- He is undergoing training to become a pilot. (Anh ta đang được đào tạo để trở thành phi công.)
- The company provides training for all new employees. (Công ty cung cấp đào tạo cho tất cả nhân viên mới.)
2. Chương trình đào tạo
- Nghĩa: "Training" cũng có thể dùng để chỉ một chương trình đào tạo, huấn luyện, thường là một khóa học hoặc một chuỗi các bài học.
- Ví dụ:
- The training program includes both theoretical and practical lessons. (Chương trình đào tạo bao gồm cả bài học lý thuyết và thực hành.)
- She attended a training course on customer service. (Cô ấy đã tham gia một khóa đào tạo về dịch vụ khách hàng.)
3. Luyện tập, tập luyện
- Nghĩa: "Training" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc luyện tập thể chất hoặc tinh thần để nâng cao sức khỏe, hiệu suất hoặc khả năng.
- Ví dụ:
- Athletes need regular training to stay in shape. (Vận động viên cần luyện tập thường xuyên để giữ gìn vóc dáng.)
- The team is in training for the championship game. (Đội bóng đang luyện tập cho trận chung kết.)
Ghi chú:
- "Training" thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên nghiệp, giáo dục và thể thao.
- Từ này có thể được kết hợp với các tính từ để chỉ loại hình đào tạo cụ thể, ví dụ như "on-the-job training", "vocational training", "military training", "physical training".