Trouble
"Trouble" trong tiếng Anh có nghĩa là "rắc rối," "khó khăn." Nó là một danh từ được sử dụng để chỉ tình huống khó khăn, phiền phức hoặc nguy hiểm.
Các cách sử dụng của "trouble":
1. Chỉ sự khó khăn hoặc rắc rối chung chung:
- Ví dụ:
- I'm having trouble with my car. (Tôi đang gặp rắc rối với chiếc xe của mình.)
- She's in a lot of trouble. (Cô ấy đang gặp rất nhiều rắc rối.)
2. Chỉ một vấn đề cụ thể:
- Ví dụ:
- I'm having trouble understanding this lesson. (Tôi đang gặp khó khăn trong việc hiểu bài học này.)
- The company is facing financial trouble. (Công ty đang đối mặt với khó khăn về tài chính.)
3. Chỉ sự phiền phức hoặc gây khó chịu:
- Ví dụ:
- Don't trouble yourself. (Đừng phiền lòng.)
- I'm sorry to trouble you, but... (Tôi xin lỗi vì đã làm phiền bạn, nhưng...)
4. Chỉ một người hay gây rắc rối:
- Ví dụ:
- He's a real troublemaker. (Anh ta là một kẻ hay gây rắc rối.)
- That child is a lot of trouble. (Đứa trẻ đó rất hay gây rắc rối.)
5. Chỉ một tình huống nguy hiểm:
- Ví dụ:
- The police were called to the scene of the trouble. (Cảnh sát được gọi đến hiện trường của vụ việc.)
- I got into trouble for skipping school. (Tôi gặp rắc rối vì bỏ học.)
Ghi chú:
- "Trouble" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng.
- Khi sử dụng "trouble," bạn có thể thêm các từ bổ sung để làm rõ ý nghĩa, ví dụ như "serious trouble," "minor trouble," "financial trouble" hoặc "legal trouble."
- "Trouble" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "làm phiền" hoặc "gây khó khăn."