Skip to content

True

Từ "true" trong tiếng Anh có nghĩa là "đúng", "thật", "thực sự". Nó thường được sử dụng như một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

Cách sử dụng:

1. Bổ nghĩa cho động từ:

  • "True" được sử dụng để nhấn mạnh sự chính xác hoặc sự thật của một hành động.
  • Ví dụ:
    • He truly loves her. (Anh ấy thực sự yêu cô ấy.)
    • The story is true. (Câu chuyện này là thật.)

2. Bổ nghĩa cho tính từ:

  • "True" được sử dụng để tăng cường mức độ của tính từ, nhấn mạnh sự thật hoặc chính xác của một đặc điểm.
  • Ví dụ:
    • This is a true masterpiece. (Đây là một kiệt tác thực sự.)
    • He is a true friend. (Anh ấy là một người bạn thực sự.)

3. Bổ nghĩa cho trạng từ:

  • "True" được sử dụng để nhấn mạnh sự chính xác hoặc sự thật của một trạng thái hoặc hành động.
  • Ví dụ:
    • She truly believes in her dream. (Cô ấy thực sự tin vào giấc mơ của mình.)
    • He was truly sorry for his mistake. (Anh ấy thực sự hối hận về sai lầm của mình.)

4. Trong câu mệnh đề:

  • "True" cũng có thể được sử dụng trong câu mệnh đề để thể hiện một sự thật hoặc một sự thật khách quan.
  • Ví dụ:
    • It is true that he is a talented artist. (Đúng là anh ấy là một nghệ sĩ tài năng.)
    • The truth is, I don’t know what to do. (Sự thật là, tôi không biết phải làm gì.)

Lưu ý:

  • "True" có thể được sử dụng như một từ độc lập trong một số trường hợp, thường là trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.
  • "True" cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ như "true to oneself", "true to life" để nhấn mạnh sự chân thực, sự trung thực.