Skip to content

Try

Từ "try" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "trȳan", có nghĩa là "thử", "cố gắng". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "try":

1. Thử làm gì đó

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc thử làm gì đó, xem kết quả như thế nào.
  • Ví dụ:
    • Let’s try this new restaurant. (Hãy thử nhà hàng mới này nhé.)
    • I tried to call you, but your phone was off. (Tôi đã thử gọi cho bạn, nhưng điện thoại của bạn tắt máy.)

2. Cố gắng làm gì đó

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc cố gắng làm gì đó, dù khó khăn nhưng vẫn cố gắng hết sức.
  • Ví dụ:
    • I’m trying to learn Spanish. (Tôi đang cố gắng học tiếng Tây Ban Nha.)
    • She tried to be strong, but she couldn’t hold back the tears. (Cô ấy đã cố gắng tỏ ra mạnh mẽ, nhưng không thể kìm nén được nước mắt.)

3. Thử vận may hoặc cơ hội

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc thử vận may hoặc cơ hội, xem kết quả sẽ như thế nào.
  • Ví dụ:
    • I’m going to try my luck at the lottery. (Tôi sẽ thử vận may của mình ở xổ số.)
    • She’s trying out for the school play. (Cô ấy đang thử vai cho vở kịch của trường.)

4. Thử cảm giác hoặc trải nghiệm

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc thử cảm giác hoặc trải nghiệm mới, xem cảm giác như thế nào.
  • Ví dụ:
    • Have you tried this new type of coffee? (Bạn đã thử loại cà phê mới này chưa?)
    • I’m going to try bungee jumping. (Tôi sẽ thử nhảy bungee.)

5. Thử để xem có hiệu quả hay không

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc thử điều gì đó để xem nó có hiệu quả hay không.
  • Ví dụ:
    • Try adding some sugar to your coffee. (Thử thêm một ít đường vào cà phê của bạn xem.)
    • I tried using a different shampoo, but it didn’t help. (Tôi đã thử sử dụng một loại dầu gội khác, nhưng nó không hiệu quả.)

Ghi chú:

  • "Try" thường được sử dụng với động từ nguyên mẫu hoặc động từ "to".
  • "Try" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể mang nhiều nghĩa khác nhau.
  • Khi sử dụng "try", cần lưu ý đến ngữ cảnh cụ thể để hiểu rõ nghĩa của từ này.