Tuesday
"Tuesday" là một ngày trong tuần, bắt đầu từ thứ ba và kết thúc vào thứ ba. Nó được đặt theo tên của thần chiến tranh của người Bắc Âu, Tiw.
Cách sử dụng:
- Chỉ một ngày cụ thể:
- "Let's meet on Tuesday." (Chúng ta gặp nhau vào thứ ba nhé.)
- "The meeting will be held next Tuesday." (Cuộc họp sẽ được tổ chức vào thứ ba tuần sau.)
- Là một phần của một chuỗi ngày:
- "The classes are held on Mondays, Tuesdays, and Wednesdays." (Các lớp học được tổ chức vào thứ hai, thứ ba và thứ tư.)
- "I work from Monday to Friday, but I take a break on Tuesdays." (Tôi làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, nhưng tôi nghỉ vào thứ ba.)
- Trong ngữ cảnh cụ thể:
- "Black Friday is always on the Friday after Thanksgiving in the United States." (Ngày thứ Sáu Đen luôn là thứ sáu sau Lễ Tạ ơn ở Hoa Kỳ.)
- "The first Tuesday of the month is always pay day." (Thứ ba đầu tiên của mỗi tháng luôn là ngày trả lương.)
Ghi chú:
- "Tuesday" được viết hoa vì là tên của một ngày trong tuần.
- Khi sử dụng trong câu, "Tuesday" có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ cho danh từ.