Turn
Từ "turn" trong tiếng Anh có nghĩa là "quay", "chuyển hướng" và còn có nhiều nghĩa khác tuỳ vào ngữ cảnh sử dụng.
1. Quay, xoay
- Nghĩa: Di chuyển một vật theo vòng tròn hoặc một góc độ nhất định.
- Ví dụ:
- Please turn the page. (Hãy lật trang.)
- Turn the knob to the right. (Xoay núm về bên phải.)
- She turned her head to look at him. (Cô ấy quay đầu nhìn anh ta.)
2. Chuyển hướng, đổi hướng
- Nghĩa: Thay đổi hướng di chuyển của một vật hoặc một người.
- Ví dụ:
- Turn left at the next corner. (Rẽ trái ở ngã rẽ tiếp theo.)
- The car turned into the driveway. (Xe rẽ vào đường lái xe.)
- He turned around and walked away. (Anh ấy quay lại và đi.)
3. Thay đổi trạng thái, trở thành
- Nghĩa: Biến đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác.
- Ví dụ:
- The weather turned cold. (Thời tiết trở lạnh.)
- The milk turned sour. (Sữa bị chua.)
- The leaves turned brown in autumn. (Lá cây chuyển sang màu nâu vào mùa thu.)
4. Thay đổi
- Nghĩa: Biến đổi, đổi khác.
- Ví dụ:
- She turned 30 last month. (Cô ấy tròn 30 tuổi vào tháng trước.)
- The tide turned in our favor. (Thái độ đã thay đổi có lợi cho chúng ta.)
- He turned his back on his family. (Anh ấy quay lưng lại với gia đình.)
5. Xoay vòng
- Nghĩa: Di chuyển theo vòng tròn hoặc xoay quanh trục.
- Ví dụ:
- The Earth turns on its axis. (Trái đất tự quay quanh trục.)
- The wheel turns slowly. (Bánh xe quay chậm.)
- He took a turn around the block. (Anh ấy chạy một vòng quanh khu phố.)
6. Lượt, phiên
- Nghĩa: Một khoảng thời gian nhất định trong một chu kỳ hoặc một chuỗi sự kiện.
- Ví dụ:
- It's your turn to drive. (Đến lượt bạn lái xe.)
- The game is played in turns. (Trò chơi được chơi theo lượt.)
- It's our turn to host the party. (Đến lượt chúng ta tổ chức bữa tiệc.)
7. Sự thay đổi, sự chuyển hướng
- Nghĩa: Một biến đổi hoặc một sự chuyển hướng.
- Ví dụ:
- The turn of events surprised everyone. (Sự thay đổi của các sự kiện khiến mọi người ngạc nhiên.)
- There was a sudden turn in the road. (Có một khúc cua đột ngột trên đường.)
- The turn of the century brought new challenges. (Sự chuyển giao thế kỷ đã mang đến những thách thức mới.)
8. Sự thay đổi bất ngờ
- Nghĩa: Sự thay đổi bất ngờ, sự chuyển đổi đột ngột.
- Ví dụ:
- He had a sudden turn for the worse. (Anh ấy đột nhiên trở nên tồi tệ hơn.)
- The weather took a turn for the better. (Thời tiết đã chuyển biến tốt hơn.)
Ghi chú:
- "Turn" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành những cụm từ thông dụng, ví dụ: "turn up", "turn down", "turn around", "turn off", "turn on" v.v.
- "Turn" có thể là một danh từ hoặc một động từ, tùy theo ngữ cảnh sử dụng.