Skip to content

Twelve

"Twelve" là số đếm trong tiếng Anh, tương đương với số 12 trong tiếng Việt.

Cách sử dụng:

  • Số đếm: "Twelve" được sử dụng để đếm các vật thể hoặc các đơn vị khác. Ví dụ: "There are twelve apples in the basket." (Có 12 quả táo trong giỏ.)
  • Số thứ tự: "Twelfth" được sử dụng để chỉ thứ tự thứ 12 trong một danh sách hoặc dãy số. Ví dụ: "This is the twelfth time I've tried to solve this puzzle." (Đây là lần thứ mười hai tôi cố gắng giải câu đố này.)
  • Kết hợp với các đơn vị: "Twelve" có thể kết hợp với các đơn vị đo lường như "twelve inches", "twelve hours", "twelve months" v.v. Ví dụ: "The table is twelve inches long." (Bàn dài mười hai inch.)

Ví dụ:

  • There are twelve months in a year. (Có mười hai tháng trong một năm.)
  • The twelfth day of Christmas is the day after the eleventh day of Christmas. (Ngày mười hai của Giáng sinh là ngày sau ngày mười một của Giáng sinh.)
  • I have twelve friends. (Tôi có mười hai người bạn.)

Lưu ý:

  • "Twelve" được viết là "12" trong dạng số.
  • "Twelve" được phát âm là /twɛlv/.

Các biến thể:

  • Twelfth (số thứ tự)
  • Twelfths (số nhiều)