Skip to content

Twenty

"Twenty" là số đếm tiếng Anh, đại diện cho số 20. "Twenty" được dùng để đếm số lượng hoặc thứ tự.

Cách sử dụng:

1. Đếm số lượng:

  • "There are twenty students in the class." (Có hai mươi học sinh trong lớp.)
  • "I have twenty dollars in my pocket." (Tôi có hai mươi đô la trong túi.)

2. Thứ tự:

  • "This is the twentieth time I've tried this." (Đây là lần thứ hai mươi tôi thử điều này.)
  • "She was born on the twentieth of June." (Cô ấy sinh vào ngày hai mươi tháng sáu.)

Lưu ý: "Twenty" không thay đổi hình thức khi đứng trước danh từ đếm được.

Ví dụ:

  • "twenty apples" (hai mươi quả táo)
  • "twenty chairs" (hai mươi cái ghế)