Skip to content

Twice

Từ "twice" trong tiếng Anh có nghĩa là "hai lần". Nó được sử dụng để diễn đạt sự nhân đôi hoặc lặp lại hai lần.

Cách sử dụng:

  • Với động từ: "Twice" thường đứng trước động từ. Ví dụ:

    • I ate twice as much as you. (Tôi ăn gấp đôi bạn.)
    • She visited her grandmother twice last month. (Cô ấy đã đến thăm bà của mình hai lần vào tháng trước.)
  • Với danh từ: "Twice" có thể đứng trước hoặc sau danh từ. Ví dụ:

    • I bought twice the amount of coffee this time. (Lần này tôi mua gấp đôi lượng cà phê.)
    • He’s been to the park twice this week. (Anh ấy đã đến công viên hai lần trong tuần này.)
  • Trong câu so sánh: "Twice" được sử dụng để chỉ sự tăng gấp đôi so với một số lượng hoặc giá trị khác. Ví dụ:

    • This cake is twice as delicious as the one I had yesterday. (Bánh này ngon gấp đôi so với cái tôi ăn hôm qua.)
    • The house is twice the size of our old one. (Ngôi nhà này lớn gấp đôi so với ngôi nhà cũ của chúng tôi.)

Ví dụ:

  • I went to the cinema twice this week. (Tôi đã đến rạp chiếu phim hai lần trong tuần này.)
  • She earns twice as much as her husband. (Cô ấy kiếm được gấp đôi so với chồng.)
  • The recipe calls for twice the amount of sugar. (Công thức yêu cầu gấp đôi lượng đường.)

Lưu ý:

  • "Twice" thường được sử dụng để diễn đạt số lượng hoặc tần suất, nhưng nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác. Ví dụ, "twice as fast" (gấp đôi nhanh) hoặc "twice as strong" (gấp đôi mạnh mẽ).

  • "Twice" là một từ phổ biến trong tiếng Anh và dễ dàng sử dụng. Nó là một cách hiệu quả để diễn đạt sự nhân đôi hoặc lặp lại hai lần.