Skip to content

Umbrella

Từ "umbrella" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ombrelle", nghĩa là "cái che nắng". Qua thời gian, từ này đã được vay mượn vào tiếng Anh và giữ nguyên nghĩa gốc. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "umbrella":

1. Cái ô

  • Nghĩa: "Umbrella" được sử dụng phổ biến nhất để chỉ một vật dụng dùng để che mưa hoặc nắng, có hình dạng giống như một chiếc dù, thường được làm bằng vải hoặc nhựa và có một cán cầm.
  • Ví dụ:
    • I need to take an umbrella with me because it's raining. (Tôi cần mang theo một chiếc ô vì trời đang mưa.)
    • She opened her umbrella to protect herself from the sun. (Cô ấy mở ô để che nắng cho bản thân.)

2. Ý nghĩa tượng trưng

  • Nghĩa: "Umbrella" đôi khi được sử dụng với nghĩa ẩn dụ để ám chỉ sự bảo vệ, sự che chở hoặc sự bảo vệ khỏi nguy hiểm.
  • Ví dụ:
    • The government has provided an umbrella for small businesses during the pandemic. (Chính phủ đã cung cấp sự bảo vệ cho các doanh nghiệp nhỏ trong thời kỳ đại dịch.)
    • His love is like an umbrella, protecting her from the storms of life. (Tình yêu của anh ấy giống như một chiếc ô, bảo vệ cô ấy khỏi những cơn bão của cuộc đời.)

3. Danh từ chuyên ngành

  • Nghĩa: Trong một số lĩnh vực chuyên ngành, "umbrella" có thể mang những nghĩa riêng biệt. Ví dụ như:
    • Trong lĩnh vực tài chính, "umbrella fund" là một loại quỹ đầu tư bao gồm nhiều quỹ nhỏ hơn.
    • Trong lĩnh vực luật, "umbrella agreement" là một thỏa thuận bao quát, bao gồm nhiều điều khoản và điều kiện khác nhau.

Ghi chú:

  • "Umbrella" là một danh từ đếm được, nghĩa là có thể sử dụng số nhiều "umbrellas".
  • "Umbrella" có thể kết hợp với các tính từ để miêu tả các loại ô khác nhau, ví dụ như "black umbrella" (chiếc ô đen), "folding umbrella" (chiếc ô gấp), "large umbrella" (chiếc ô lớn), v.v.