Skip to content

Under

Từ "under" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "under" có nghĩa là "ở dưới". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "under":

1. Chỉ vị trí ở bên dưới

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một thứ gì đó nằm ở vị trí thấp hơn một thứ khác.
  • Ví dụ:
    • The cat is sleeping under the table. (Con mèo đang ngủ dưới bàn.)
    • The book is under the chair. (Cuốn sách ở dưới ghế.)

2. Chỉ sự bao phủ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một thứ gì đó được che phủ bởi một thứ khác.
  • Ví dụ:
    • The tree is under the snow. (Cây bị bao phủ bởi tuyết.)
    • The house is under construction. (Ngôi nhà đang được xây dựng.)

3. Chỉ sự chịu đựng, sự áp bức

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc ai đó hoặc điều gì đó phải chịu đựng một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • The country is under attack. (Quốc gia đang bị tấn công.)
    • He's under a lot of pressure at work. (Anh ấy đang chịu áp lực rất lớn trong công việc.)

4. Chỉ sự kiểm soát

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một người hoặc một thứ gì đó đang bị kiểm soát bởi một người hoặc một thứ khác.
  • Ví dụ:
    • The project is under my control. (Dự án nằm dưới sự kiểm soát của tôi.)
    • The country is under military rule. (Nước này đang bị cai trị bởi quân đội.)

5. Chỉ sự ít hơn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một giá trị hoặc một số lượng ít hơn một giá trị hoặc một số lượng khác.
  • Ví dụ:
    • The price is under $10. (Giá dưới 10 đô la.)
    • The age limit is under 18. (Giới hạn độ tuổi dưới 18.)

6. Chỉ sự bí mật

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một điều gì đó được giữ bí mật.
  • Ví dụ:
    • The meeting is under wraps. (Cuộc họp được giữ bí mật.)
    • He's under investigation. (Anh ta đang bị điều tra.)

Ghi chú:

  • Khi đứng trước danh từ/đại từ, "under" thường đóng vai trò như một giới từ.
  • "Under" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.