Skip to content

Understanding

Từ "understanding" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự hiểu biết", "sự thông cảm", "sự thấu hiểu". Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào cách sử dụng và ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "understanding":

1. Chỉ sự hiểu biết, sự nắm bắt thông tin

  • Nghĩa: Diễn tả việc ai đó đã hiểu được điều gì đó hoặc đã nắm bắt được thông tin.
  • Ví dụ:
    • I have a good understanding of the situation. (Tôi hiểu rõ tình hình.)
    • His understanding of history is impressive. (Kiến thức lịch sử của anh ấy rất ấn tượng.)

2. Chỉ sự thông cảm, sự đồng cảm

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả sự thông cảm, sự thấu hiểu đối với cảm xúc hoặc hoàn cảnh của người khác.
  • Ví dụ:
    • He showed great understanding for her grief. (Anh ấy thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc trước nỗi buồn của cô ấy.)
    • I have a deep understanding of what you are going through. (Tôi rất thấu hiểu những gì bạn đang trải qua.)

3. Chỉ sự thỏa thuận, sự đồng ý

  • Nghĩa: Diễn tả sự đồng ý, sự chấp nhận một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • We came to an understanding about the project. (Chúng tôi đã thống nhất về dự án.)
    • There was a mutual understanding between them. (Có một sự thấu hiểu lẫn nhau giữa họ.)

4. Chỉ sự hợp lý, sự logic

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả sự hợp lý, sự logic của một vấn đề hoặc một ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • His explanation was very understandable. (Lời giải thích của anh ấy rất dễ hiểu.)
    • The decision made sense, it was very understandable. (Quyết định hợp lý, rất dễ hiểu.)

5. Chỉ sự khả năng, sự năng lực

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả khả năng hoặc năng lực của ai đó trong việc tiếp thu, xử lý thông tin hoặc thực hiện một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • He has a good understanding of foreign languages. (Anh ấy có khả năng ngoại ngữ tốt.)
    • She has a deep understanding of music theory. (Cô ấy hiểu rất rõ về lý thuyết âm nhạc.)

Ghi chú:

  • "Understanding" thường được sử dụng trong những câu mang tính chất trang trọng hoặc chính thức.
  • "Understanding" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa phong phú hơn như: "mutual understanding", "common understanding", "shared understanding".