Skip to content

Unfortunately

Từ "unfortunately" là trạng từ diễn tả sự không may mắn, điều không mong muốn xảy ra. Nó được sử dụng để biểu thị rằng một tình huống hoặc sự kiện nào đó là đáng tiếc, tiêu cực hoặc gây thất vọng.

Cách sử dụng:

  • Đứng trước động từ:
    • "Unfortunately, I missed the bus." (Thật không may, tôi đã lỡ chuyến xe buýt.)
  • Đứng sau động từ:
    • "I was looking forward to the trip, but unfortunately, it was cancelled." (Tôi đã rất mong chờ chuyến đi, nhưng thật không may, nó đã bị hủy bỏ.)
  • Đứng sau chủ ngữ:
    • "It is unfortunately too late to change your mind." (Thật không may, đã quá muộn để thay đổi quyết định.)
  • Đứng sau tính từ:
    • "He was unfortunately very sick." (Anh ấy thật không may bị ốm nặng.)

Ví dụ:

  • "Unfortunately, I didn't get the job." (Thật không may, tôi đã không được nhận việc.)
  • "Unfortunately, the weather was terrible." (Thật không may, thời tiết rất tệ.)
  • "The train was unfortunately delayed." (Thật không may, chuyến tàu bị hoãn.)

Các từ đồng nghĩa:

  • Sadly
  • Regrettably
  • Unluckily
  • Sadly enough
  • To one's regret

Ghi chú:

  • "Unfortunately" thường được sử dụng trong câu viết và câu nói trang trọng hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
  • Nó thường được sử dụng để giới thiệu thông tin tiêu cực hoặc đáng tiếc.
  • Bạn có thể sử dụng "unfortunately" để diễn tả cảm xúc của mình về một tình huống cụ thể.