Skip to content

Unhappy

"Unhappy" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc một vật đang trải qua một trạng thái tiêu cực, buồn bã, hoặc không hài lòng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và hoàn cảnh khác nhau.

1. Diễn tả trạng thái tâm lý tiêu cực

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một người hoặc một vật đang cảm thấy buồn, không vui, hoặc thất vọng.
  • Ví dụ:
    • She was unhappy with the results of her test. (Cô ấy không vui với kết quả bài kiểm tra của mình.)
    • The dog looked unhappy because it was left alone at home. (Con chó trông không vui vì nó bị bỏ ở nhà một mình.)

2. Diễn tả sự không hài lòng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một người hoặc một vật đang không hài lòng với một điều gì đó, một tình huống nào đó.
  • Ví dụ:
    • The customers were unhappy with the slow service. (Khách hàng không hài lòng với dịch vụ chậm chạp.)
    • I'm unhappy with the way you treated me. (Tôi không hài lòng với cách bạn đối xử với tôi.)

3. Diễn tả một tình huống không may mắn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một tình huống không vui, không may mắn, hoặc không thuận lợi.
  • Ví dụ:
    • They are unhappy about the recent changes in their company. (Họ không vui về những thay đổi gần đây trong công ty của họ.)
    • The team was unhappy with the loss of their star player. (Đội bóng không vui về việc mất đi cầu thủ ngôi sao của họ.)

4. Diễn tả sự không phù hợp

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một người hoặc một vật đang không phù hợp hoặc không thoải mái với một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • He was unhappy in his new job. (Anh ấy không hạnh phúc trong công việc mới của mình.)
    • She felt unhappy about the decision to move to a new city. (Cô ấy cảm thấy không vui về quyết định chuyển đến một thành phố mới.)

Ghi chú:

  • "Unhappy" có thể được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa hoặc tính từ vị ngữ, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.
  • "Unhappy" là một từ phổ biến trong tiếng Anh và thường được sử dụng để diễn tả một loạt các cảm xúc tiêu cực.