Until
1. Giới từ
a. Chỉ thời gian:
Nghĩa: "Until" được sử dụng để chỉ một điểm thời gian mà một hành động hoặc trạng thái nào đó sẽ kéo dài.
Ví dụ:
- I will stay here until 5 p.m. (Tôi sẽ ở đây đến 5 giờ chiều.)
- The store is open until 10 p.m. (Cửa hàng mở cửa đến 10 giờ tối.)
b. Chỉ sự kiện:
Nghĩa: "Until" được sử dụng để chỉ một sự kiện mà một hành động hoặc trạng thái nào đó sẽ kéo dài cho đến khi sự kiện đó xảy ra.
Ví dụ:
- I will wait until you call me. (Tôi sẽ chờ đến khi bạn gọi tôi.)
- She worked until she was tired. (Cô ấy làm việc cho đến khi cô ấy mệt.)
2. Trạng từ
Nghĩa: "Until" có thể được sử dụng như một trạng từ, thường ở cuối câu, để nhấn mạnh thời gian hoặc sự kiện mà một hành động hoặc trạng thái nào đó sẽ kéo dài.
Ví dụ:
- I didn't know until later that he was leaving. (Tôi không biết cho đến sau này rằng anh ấy đang rời đi.)
- The party was great, until the music stopped. (Bữa tiệc thật tuyệt, cho đến khi nhạc ngừng.)
3. Cấu trúc câu
"Until" thường được sử dụng trong các cấu trúc câu sau:
- Until + thời gian: Chỉ một thời gian cụ thể.
- Until + sự kiện: Chỉ một sự kiện cụ thể.
- Until + mệnh đề: Chỉ một điều kiện cụ thể.
Ví dụ:
- I will stay here until 5 p.m. (Until + thời gian)
- I will wait until you call me. (Until + sự kiện)
- I will wait until the rain stops. (Until + mệnh đề)
4. Lưu ý:
- "Until" thường có thể được thay thế bằng "till" trong tiếng Anh, với cùng ý nghĩa.
- "Until" được sử dụng để chỉ một điểm kết thúc, trong khi "since" được sử dụng để chỉ một điểm bắt đầu.
Ví dụ:
- I have been living here since 2020. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2020.)
- I will stay here until 2025. (Tôi sẽ ở đây đến năm 2025.)