Unusual
Từ "unusual" trong tiếng Anh miêu tả điều gì đó khác thường, không phổ biến hoặc bất ngờ. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc độc đáo của một sự vật, sự việc hoặc người nào đó. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "unusual":
1. Mô tả sự khác thường, hiếm gặp
- Nghĩa: Khi muốn nói về một sự vật, sự việc hoặc người nào đó không giống với thông thường, không phổ biến hoặc hiếm gặp.
- Ví dụ:
- The weather has been unusual this week. (Thời tiết tuần này thật khác thường.)
- It's unusual to see her in this part of town. (Thật hiếm khi thấy cô ấy ở khu vực này của thị trấn.)
2. Diễn tả sự bất ngờ, không ngờ
- Nghĩa: Khi muốn nói về một sự vật, sự việc hoặc người nào đó xuất hiện bất ngờ hoặc khiến người khác ngạc nhiên.
- Ví dụ:
- I received an unusual gift for my birthday. (Tôi đã nhận được một món quà bất ngờ cho sinh nhật của mình.)
- It was an unusual sight to see a giraffe walking down the street. (Thật bất ngờ khi thấy một con hươu cao cổ đi dạo trên phố.)
3. Chỉ sự độc đáo, khác biệt
- Nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt hoặc độc đáo của một sự vật, sự việc hoặc người nào đó.
- Ví dụ:
- She has an unusual style of dress. (Cô ấy có phong cách ăn mặc độc đáo.)
- The design of the building is unusual. (Thiết kế của tòa nhà rất độc đáo.)
4. Diễn tả sự khó hiểu, không rõ ràng
- Nghĩa: Khi muốn nói về một sự vật, sự việc hoặc người nào đó khó hiểu hoặc không rõ ràng.
- Ví dụ:
- He had an unusual look on his face. (Anh ấy có một biểu cảm lạ trên mặt.)
- The doctor noticed an unusual symptom. (Bác sĩ nhận thấy một triệu chứng bất thường.)
Ghi chú:
- "Unusual" thường được sử dụng để tạo ra một hiệu ứng đối lập hoặc nhấn mạnh sự độc đáo.
- Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra nhiều sắc thái nghĩa khác nhau.