Skip to content

Up

Từ "up" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "upp", có nghĩa là "hướng lên trên". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "up":

1. Chỉ hướng lên trên

  • Nghĩa: Dùng để chỉ hướng đi lên trên, tăng lên, cao hơn, ...
  • Ví dụ:
    • The sun is up. (Mặt trời đã lên.)
    • Look up! (Nhìn lên!)

2. Chỉ trạng thái tăng thêm, hoàn thành

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả sự tăng lên, hoàn thành hoặc kết thúc của một hành động.
  • Ví dụ:
    • The price of gas has gone up. (Giá xăng đã tăng lên.)
    • I woke up early this morning. (Tôi đã thức dậy sớm hôm nay.)

3. Chỉ vị trí cao hơn

  • Nghĩa: Dùng để chỉ vị trí cao hơn hoặc ở trên một vị trí khác.
  • Ví dụ:
    • The cat is up on the roof. (Con mèo đang ở trên nóc nhà.)
    • The plane took off and went up into the air. (Máy bay cất cánh và bay lên không trung.)

4. Chỉ sự hoạt động đang diễn ra hoặc sắp bắt đầu

  • Nghĩa: Dùng để chỉ sự hoạt động đang diễn ra hoặc sắp bắt đầu.
  • Ví dụ:
    • What’s up? (Có chuyện gì vậy?)
    • The game is up. (Trận đấu sắp bắt đầu.)

5. Chỉ sự tiếp tục hoặc gia tăng

  • Nghĩa: Dùng để chỉ sự tiếp tục hoặc gia tăng của một hành động.
  • Ví dụ:
    • Keep up the good work. (Tiếp tục làm tốt công việc.)
    • The noise is getting louder and louder, it’s really starting to up the volume. (Tiếng ồn ngày càng lớn, nó thực sự bắt đầu tăng âm lượng.)

6. Kết hợp với các động từ tạo thành các cụm động từ

  • Nghĩa: "Up" thường kết hợp với các động từ tạo thành các cụm động từ với nhiều nghĩa khác nhau.
  • Ví dụ:
    • Wake up (thức dậy), get up (thức dậy), clean up (dọn dẹp), give up (từ bỏ), speed up (tăng tốc), ...

Ghi chú:

  • Khi đứng sau danh từ/đại từ, "up" thường đóng vai trò như một trạng từ.
  • "Up" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.