Useful
"Useful" là một tính từ trong tiếng Anh, được dùng để mô tả một người, một vật hoặc một hành động mang lại lợi ích hoặc hữu ích.
Cách sử dụng:
1. Mô tả tính hữu ích:
- Ví dụ:
- This tool is very useful for fixing bikes. (Công cụ này rất hữu ích cho việc sửa xe đạp.)
- This information is useful for understanding the problem. (Thông tin này hữu ích để hiểu vấn đề.)
2. Biểu thị giá trị:
- Ví dụ:
- A useful skill to learn is cooking. (Một kỹ năng hữu ích để học là nấu ăn.)
- This book provides useful tips for starting a business. (Cuốn sách này cung cấp những lời khuyên hữu ích để bắt đầu kinh doanh.)
3. Tạo thành các cụm từ:
- Ví dụ:
- Useful advice (Lời khuyên hữu ích)
- Useful information (Thông tin hữu ích)
- Useful tool (Công cụ hữu ích)
- Useful resource (Nguồn tài nguyên hữu ích)
4. So sánh:
- Ví dụ:
- This method is more useful than the previous one. (Phương pháp này hữu ích hơn phương pháp trước.)
- This tool is the most useful one in the toolbox. (Công cụ này là hữu ích nhất trong hộp công cụ.)
5. Phủ định:
- Ví dụ:
- This information is not useful for my research. (Thông tin này không hữu ích cho nghiên cứu của tôi.)
- That book is not very useful for learning grammar. (Cuốn sách đó không hữu ích lắm cho việc học ngữ pháp.)
Ghi chú:
- "Useful" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giúp đỡ, giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu.
- "Useful" là một tính từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh giao tiếp và viết.