Skip to content

Usually

1. Nghĩa của "Usually"

"Usually" là trạng từ chỉ tần suất, được dùng để mô tả hành động xảy ra thường xuyên, theo thói quen.

2. Cách sử dụng "Usually"

a. Vị trí trong câu:

  • "Usually" thường đứng trước động từ chính trong câu.
  • Tuy nhiên, nó cũng có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu để nhấn mạnh.

b. Ví dụ:

  • I usually go to bed early. (Tôi thường đi ngủ sớm.)
  • Usually, I eat breakfast at 7:00 am. (Thường thì, tôi ăn sáng lúc 7 giờ sáng.)
  • We are usually busy on weekdays. (Chúng tôi thường bận rộn vào các ngày trong tuần.)
  • They don't usually eat meat. (Họ thường không ăn thịt.)

c. Sử dụng với động từ to be:

  • Khi "usually" được sử dụng với động từ "to be", nó có thể đứng trước hoặc sau động từ "to be".

Ví dụ:

  • I am usually tired in the afternoon. (Tôi thường mệt vào buổi chiều.)
  • She is usually happy. (Cô ấy thường vui vẻ.)

d. Sử dụng với các động từ khác:

  • "Usually" có thể được sử dụng với các động từ khác như "go", "come", "work", "study", "eat", "sleep", "play", "read", "watch", etc.

Ví dụ:

  • They usually go to the movies on Fridays. (Họ thường đi xem phim vào thứ Sáu.)
  • He usually comes to work by bus. (Anh ấy thường đi làm bằng xe buýt.)

3. Các từ đồng nghĩa với "Usually"

  • Often
  • Frequently
  • Regularly
  • Generally
  • Typically
  • Normally
  • As a rule

4. Lưu ý

  • "Usually" không phải là trạng từ tuyệt đối. Điều này có nghĩa là có thể có những trường hợp ngoại lệ khi hành động không xảy ra thường xuyên.
  • "Usually" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc mô tả thói quen.