Skip to content

Van

Van trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể dùng làm danh từ hoặc động từ.

Các cách sử dụng phổ biến của "van":

  • Làm danh từ:
    • Van có nghĩa là một thiết bị được sử dụng để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng hoặc khí.
      • Ví dụ: The plumber replaced the faulty van in the kitchen sink. (Thợ sửa ống nước đã thay van bị hỏng trong bồn rửa chén ở bếp.)
      • Ví dụ: The car has a van to control the flow of fuel to the engine. (Xe hơi có van để điều khiển dòng chảy nhiên liệu đến động cơ.)
  • Làm động từ:
    • Van có nghĩa là điều chỉnh hoặc kiểm soát dòng chảy của chất lỏng hoặc khí bằng cách sử dụng van.
      • Ví dụ: The technician vanned the air pressure in the tires. (Kỹ thuật viên đã van áp suất không khí trong lốp.)
      • Ví dụ: The engineer vanned the water flow to the irrigation system. (Kỹ sư đã van dòng nước chảy đến hệ thống tưới tiêu.)

Cấu trúc thường gặp:

  • Valve stem: Cán van
  • Valve seat: Chỗ đặt van
  • Valve body: Thân van
  • Valve cover: Nắp van

Một số cụm từ thông dụng:

  • Check valve: Van một chiều
  • Gate valve: Van cửa
  • Globe valve: Van cầu
  • Ball valve: Van bi
  • Butterfly valve: Van bướm

Ví dụ:

  • The van on the water pipe is leaking. (Van trên đường ống nước bị rò rỉ.)
  • The mechanic vanned the engine to check for leaks. (Thợ máy đã van động cơ để kiểm tra rò rỉ.)

Lưu ý:

  • "Van" có thể là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
  • Khi là động từ, "van" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật.

Phân biệt với các từ đồng nghĩa:

  • Control: Kiểm soát
  • Regulate: Điều chỉnh
  • Adjust: Điều chỉnh
  • Throttle: Giảm tốc
  • Damper: Bướm ga